Từ "công danh" trong tiếng Việt có nghĩa là "địa vị xã hội và tiếng tăm" mà một người đạt được qua sự nghiệp của mình. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thành tựu trong học vấn, nghề nghiệp, hoặc danh tiếng mà một người có được trong xã hội.
Giải thích chi tiết:
Công: Thể hiện sự nghiệp, công việc mà một người làm, thường liên quan đến nỗ lực và thành tựu.
Danh: Thể hiện danh tiếng, sự nổi bật, uy tín mà một người có trong xã hội.
Ví dụ sử dụng:
"Trong xã hội hiện đại, công danh không chỉ phụ thuộc vào học vấn mà còn vào các mối quan hệ xã hội." (Nghĩa là, để có được thành công và danh tiếng, người ta cũng cần phải xây dựng các mối quan hệ tốt.)
Cách sử dụng:
Công danh thường được dùng trong các câu nói cổ, văn học, hoặc trong các bối cảnh trang trọng để chỉ sự nghiệp và thành tựu của một người.
Ví dụ: "Mong sao con cái có công danh vững bền." (Hy vọng con cái có được sự nghiệp vững chắc và danh tiếng trong xã hội.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sự nghiệp: Có nghĩa tương tự về việc làm và thành tựu của một người trong công việc.
Danh tiếng: Chỉ về uy tín và sự nổi bật của một người trong xã hội.
Thành công: Đạt được mục tiêu, thường liên quan đến công việc và cuộc sống.
Chú ý phân biệt:
Công danh: Nhấn mạnh cả sự nghiệp và danh tiếng, thường dùng trong bối cảnh trang trọng.
Sự nghiệp: Chỉ về công việc và quá trình phát triển cá nhân, không nhất thiết liên quan đến danh tiếng.
Danh tiếng: Chỉ về tiếng tăm, không đề cập đến sự nghiệp cụ thể.
Kết luận:
Từ "công danh" mang một ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, thể hiện khát vọng về thành công, sự nghiệp và sự tôn trọng trong xã hội.